--

bỗng nhiên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỗng nhiên

+ adv  

  • Unexpectedly, all of a sudden
    • đang nắng, bỗng nhiên trời tối sầm
      it was shining when all of a sudden the sky darkened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỗng nhiên"
Lượt xem: 653